ống tay áo trong Tiếng Anh là gì?
ống tay áo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ống tay áo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ống tay áo
sleeve of coat, armhole
ống tay áo chặt quá this is too narrow in the sleeves
Từ điển Việt Anh - VNE.
ống tay áo
sleeve of coat, armhole
Từ liên quan
- ống
- ống bể
- ống bễ
- ống dò
- ống lệ
- ống pô
- ống sứ
- ống vố
- ống xả
- ống bút
- ống bơm
- ống chỉ
- ống cái
- ống dây
- ống dòm
- ống dẫn
- ống gan
- ống gió
- ống góp
- ống hoa
- ống hàn
- ống hít
- ống hút
- ống hơi
- ống hảm
- ống khí
- ống kim
- ống kẹp
- ống loa
- ống lót
- ống lăn
- ống lắp
- ống mật
- ống mực
- ống nhỏ
- ống nhổ
- ống nói
- ống nối
- ống píp
- ống rơm
- ống rửa
- ống soi
- ống sáo
- ống súc
- ống tay
- ống thờ
- ống thử
- ống tre
- ống tên
- ống tời