điện trong Tiếng Anh là gì?
điện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điện
electricity; power
máy này chạy bằng điện this machine works/runs on electricity
kéo điện vào nhà to connect the electricity up to a house
electric; electrical
kỹ thuật điện eelectrical engineering
kinh doanh thiết bị điện to trade in electrical equipment/appliances
xem gọi điện thoại
xem đánh điện
xem bức điện
palace; temple
điện đức thánh trần the tran temple
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
điện
Eletricity
Máy này chạy bằng điện: This machine is worked by electricity
Nhà máy điện: A power-station
Electric current
Cắt điện: To cut off the electric current
Điện tín (nói tắt): Telegram, cable
Đánh một bức điện: To sent a telegram
Court Hall (where the throne is)
Temple
Điện đức thánh Trần: The Tran Temple
Từ điển Việt Anh - VNE.
điện
electricity, electric; palace, temple, main government building
Từ liên quan
- điện
- điện bạ
- điện cơ
- điện hạ
- điện kế
- điện ly
- điện tá
- điện từ
- điện tử
- điện áp
- điện âm
- điện đồ
- điện ẩn
- điện báo
- điện cực
- điện dẫn
- điện hoa
- điện học
- điện lưu
- điện lực
- điện môi
- điện thư
- điện thế
- điện thờ
- điện trì
- điện trở
- điện tín
- điện văn
- điện đài
- điện đàm
- điện ảnh
- điện dung
- điện giật
- điện liên
- điện lưới
- điện mừng
- điện năng
- điện phân
- điện toán
- điện tích
- điện tĩnh
- điện động
- điện dương
- điện kháng
- điện luyện
- điện quang
- điện thoại
- điện thông
- điện trong
- điện áp ra