điện ảnh trong Tiếng Anh là gì?
điện ảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điện ảnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điện ảnh
silver screen; movies; cinema; film/movie industry; filmdom; cinematography
đặt mua dài hạn một tạp chí điện ảnh to subscribe to a cinema magazine
làm việc trong ngành điện ảnh to work in the cinema/in the movies/in films
cinematographic
các thành tựu về điện ảnh cinematographic achievements
người hâm mộ điện ảnh film lover; film buff; film fan; cinema fan
Từ điển Việt Anh - VNE.
điện ảnh
movie, motion picture
Từ liên quan
- điện
- điện bạ
- điện cơ
- điện hạ
- điện kế
- điện ly
- điện tá
- điện từ
- điện tử
- điện áp
- điện âm
- điện đồ
- điện ẩn
- điện báo
- điện cực
- điện dẫn
- điện hoa
- điện học
- điện lưu
- điện lực
- điện môi
- điện thư
- điện thế
- điện thờ
- điện trì
- điện trở
- điện tín
- điện văn
- điện đài
- điện đàm
- điện ảnh
- điện dung
- điện giật
- điện liên
- điện lưới
- điện mừng
- điện năng
- điện phân
- điện toán
- điện tích
- điện tĩnh
- điện động
- điện dương
- điện kháng
- điện luyện
- điện quang
- điện thoại
- điện thông
- điện trong
- điện áp ra