điện tử trong Tiếng Anh là gì?
điện tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điện tử sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điện tử
electron; electronics
anh tôi học chuyên ngành điện tử my brother majored in electronics
chuyên viên điện tử specialist in electronics; electronics specialist
electronic
mạch điện tử electronic circuit
chúng cháu đã để dành gần đủ tiền mua trò chơi điện tử đời mới nhất và thông minh nhất we've almost saved enough money for the latest and smartest electronic game/computer game
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
điện tử
Electron
Từ điển Việt Anh - VNE.
điện tử
computer; electronic, electronics; electron
Từ liên quan
- điện
- điện bạ
- điện cơ
- điện hạ
- điện kế
- điện ly
- điện tá
- điện từ
- điện tử
- điện áp
- điện âm
- điện đồ
- điện ẩn
- điện báo
- điện cực
- điện dẫn
- điện hoa
- điện học
- điện lưu
- điện lực
- điện môi
- điện thư
- điện thế
- điện thờ
- điện trì
- điện trở
- điện tín
- điện văn
- điện đài
- điện đàm
- điện ảnh
- điện dung
- điện giật
- điện liên
- điện lưới
- điện mừng
- điện năng
- điện phân
- điện toán
- điện tích
- điện tĩnh
- điện động
- điện dương
- điện kháng
- điện luyện
- điện quang
- điện thoại
- điện thông
- điện trong
- điện áp ra