điện đàm trong Tiếng Anh là gì?
điện đàm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điện đàm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điện đàm
to be on the phone; to speak to somebody on the phone; telephone call; phone call; call
điện đàm nội hạt local call
Từ điển Việt Anh - VNE.
điện đàm
to call (on the phone); telephone conversation
Từ liên quan
- điện
- điện bạ
- điện cơ
- điện hạ
- điện kế
- điện ly
- điện tá
- điện từ
- điện tử
- điện áp
- điện âm
- điện đồ
- điện ẩn
- điện báo
- điện cực
- điện dẫn
- điện hoa
- điện học
- điện lưu
- điện lực
- điện môi
- điện thư
- điện thế
- điện thờ
- điện trì
- điện trở
- điện tín
- điện văn
- điện đài
- điện đàm
- điện ảnh
- điện dung
- điện giật
- điện liên
- điện lưới
- điện mừng
- điện năng
- điện phân
- điện toán
- điện tích
- điện tĩnh
- điện động
- điện dương
- điện kháng
- điện luyện
- điện quang
- điện thoại
- điện thông
- điện trong
- điện áp ra