đa thọ trong Tiếng Anh là gì?

đa thọ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đa thọ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đa thọ

    live long

    đa thọ đa nhục he lives long who suffer a lot

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đa thọ

    Live long

    Đa thọ đa nhục: He lives long who suffer a lot