đa khoa trong Tiếng Anh là gì?
đa khoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đa khoa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đa khoa
(sự chữa trị đa khoa) general practice
bác sĩ đa khoa doctor working in general practice; general practitioner
bệnh viện đa khoa general hospital; polyclinic
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đa khoa
(y học) General practice
bác sĩ đa khoa: Polyclinic
Từ liên quan
- đa
- đa hệ
- đa lự
- đa số
- đa sự
- đa tạ
- đa âm
- đa đa
- đa bào
- đa bội
- đa cảm
- đa cực
- đa dâm
- đa dục
- đa hôn
- đa hộc
- đa hội
- đa hợp
- đa mưu
- đa ngữ
- đa nạn
- đa phu
- đa sầu
- đa sắc
- đa thê
- đa thọ
- đa tia
- đa trị
- đa tài
- đa túc
- đa tạp
- đa đoa
- đa canh
- đa diện
- đa dạng
- đa giác
- đa hình
- đa khoa
- đa liên
- đa mang
- đa mạch
- đa nghi
- đa ngôn
- đa năng
- đa phúc
- đa phần
- đa thần
- đa thức
- đa tiết
- đa tình