đa nghi trong Tiếng Anh là gì?

đa nghi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đa nghi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đa nghi

    distrustful; sceptical

    anh lúc nào cũng đa nghi! you're always a sceptic!; you're always such a doubting thomas!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đa nghi

    * adj

    suspicious; distrustfull

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đa nghi

    suspicious, distrustful