đa thê trong Tiếng Anh là gì?

đa thê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đa thê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đa thê

    polygamous; polygynous

    chế độ đa thê plural marriage; polygyny; polygamy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đa thê

    * adj

    polygamoug, polygynous

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đa thê

    polygamous; polygamy