đa tạ trong Tiếng Anh là gì?
đa tạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đa tạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đa tạ
show deep gratitude, express heartfelt thanks, be very graceful
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đa tạ
Show deep gratitude, express heartfelt thanks, be very graceful
Từ điển Việt Anh - VNE.
đa tạ
show deep gratitude, express heartfelt thanks, be very graceful
Từ liên quan
- đa
- đa hệ
- đa lự
- đa số
- đa sự
- đa tạ
- đa âm
- đa đa
- đa bào
- đa bội
- đa cảm
- đa cực
- đa dâm
- đa dục
- đa hôn
- đa hộc
- đa hội
- đa hợp
- đa mưu
- đa ngữ
- đa nạn
- đa phu
- đa sầu
- đa sắc
- đa thê
- đa thọ
- đa tia
- đa trị
- đa tài
- đa túc
- đa tạp
- đa đoa
- đa canh
- đa diện
- đa dạng
- đa giác
- đa hình
- đa khoa
- đa liên
- đa mang
- đa mạch
- đa nghi
- đa ngôn
- đa năng
- đa phúc
- đa phần
- đa thần
- đa thức
- đa tiết
- đa tình