đa sự trong Tiếng Anh là gì?

đa sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đa sự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đa sự

    meddlesome, behaving like a busybody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đa sự

    Meddlesome, behaving like a busybody

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đa sự

    meddlesome, behaving like a busybody