đa dạng trong Tiếng Anh là gì?

đa dạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đa dạng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đa dạng

    multiform; diversified

    một nền kinh tế đa dạng a diversified economy

    công cuộc công nghiệp hóa đã làm cho nền kinh tế của đất nước trở nên đa dạng industrialization has diversified the country's economy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đa dạng

    Multiform, diversified

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đa dạng

    diversified, diverse