đa sinh tố trong Tiếng Anh là gì?
đa sinh tố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đa sinh tố sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đa sinh tố
multivitamin
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đa sinh tố
Polyvitamin
Từ điển Việt Anh - VNE.
đa sinh tố
polyvitamin
Từ liên quan
- đa
 - đa hệ
 - đa lự
 - đa số
 - đa sự
 - đa tạ
 - đa âm
 - đa đa
 - đa bào
 - đa bội
 - đa cảm
 - đa cực
 - đa dâm
 - đa dục
 - đa hôn
 - đa hộc
 - đa hội
 - đa hợp
 - đa mưu
 - đa ngữ
 - đa nạn
 - đa phu
 - đa sầu
 - đa sắc
 - đa thê
 - đa thọ
 - đa tia
 - đa trị
 - đa tài
 - đa túc
 - đa tạp
 - đa đoa
 - đa canh
 - đa diện
 - đa dạng
 - đa giác
 - đa hình
 - đa khoa
 - đa liên
 - đa mang
 - đa mạch
 - đa nghi
 - đa ngôn
 - đa năng
 - đa phúc
 - đa phần
 - đa thần
 - đa thức
 - đa tiết
 - đa tình
 


