đa quốc gia trong Tiếng Anh là gì?

đa quốc gia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đa quốc gia sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đa quốc gia

    multinational

    một tổ chức từ thiện đa quốc gia a multinational charitable organization

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đa quốc gia

    Multinational

    Công ty đa quốc gia: A multinational company