đa giác lồi trong Tiếng Anh là gì?
đa giác lồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đa giác lồi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đa giác lồi
* dtừ
convex polygon
Từ liên quan
- đa
- đa hệ
- đa lự
- đa số
- đa sự
- đa tạ
- đa âm
- đa đa
- đa bào
- đa bội
- đa cảm
- đa cực
- đa dâm
- đa dục
- đa hôn
- đa hộc
- đa hội
- đa hợp
- đa mưu
- đa ngữ
- đa nạn
- đa phu
- đa sầu
- đa sắc
- đa thê
- đa thọ
- đa tia
- đa trị
- đa tài
- đa túc
- đa tạp
- đa đoa
- đa canh
- đa diện
- đa dạng
- đa giác
- đa hình
- đa khoa
- đa liên
- đa mang
- đa mạch
- đa nghi
- đa ngôn
- đa năng
- đa phúc
- đa phần
- đa thần
- đa thức
- đa tiết
- đa tình