địa trong Tiếng Anh là gì?

địa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ địa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • địa

    (từ lóng) to glance at somebody/something; geography

    tôi phải chuẩn bị bài địa ngày mai nữa i've got to prepare for tomorrow's geography lesson

    bạn ôn môn địa chưa? have you revised your geography?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • địa

    * verb

    (colloq) glance (+at)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • địa

    geography