địa trong Tiếng Anh là gì?
địa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ địa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
địa
(từ lóng) to glance at somebody/something; geography
tôi phải chuẩn bị bài địa ngày mai nữa i've got to prepare for tomorrow's geography lesson
bạn ôn môn địa chưa? have you revised your geography?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
địa
* verb
(colloq) glance (+at)
Từ điển Việt Anh - VNE.
địa
geography
Từ liên quan
- địa
- địa y
- địa ba
- địa bạ
- địa bộ
- địa dư
- địa lý
- địa tô
- địa từ
- địa vị
- địa đồ
- địa ốc
- địa bàn
- địa chi
- địa chí
- địa chỉ
- địa chủ
- địa các
- địa cầu
- địa cực
- địa hào
- địa hạt
- địa học
- địa lôi
- địa lũy
- địa lợi
- địa mạo
- địa phủ
- địa sát
- địa thế
- địa tâm
- địa văn
- địa vực
- địa đạo
- địa đầu
- địa ảnh
- địa chấn
- địa chất
- địa danh
- địa diểm
- địa giới
- địa hiệp
- địa hình
- địa khối
- địa máng
- địa mạch
- địa ngục
- địa phận
- địa sinh
- địa trục