địa bàn trong Tiếng Anh là gì?

địa bàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ địa bàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • địa bàn

    (cũ) 1 compass

    dùng địa bàn tìm hướng to find a direction with a compass

    field of action, area (of activity)

    cuộc chiến đấu diễn ra trên một địa bàn rộng lớn the fighting occurred in an extensive area

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • địa bàn

    (cũ) 1 Compass

    Dùng địa bàn tìm hướng: To find a direction with a compass

    Field of action, area (of activity)

    Cuộc chiến đấu diễn ra trên một địa bàn rộng lớn: The fighting occurred in an extensive area

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • địa bàn

    compass; staging ground; field, ground