địa hạt trong Tiếng Anh là gì?

địa hạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ địa hạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • địa hạt

    region, area; province, domaine

    đi vào địa hạt hà tây to enter the hatay region (area)

    địa hạt văn chương the literary province

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • địa hạt

    area, district, domain, realm, province