địa hạt trong Tiếng Anh là gì?
địa hạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ địa hạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
địa hạt
region, area; province, domaine
đi vào địa hạt hà tây to enter the hatay region (area)
địa hạt văn chương the literary province
Từ điển Việt Anh - VNE.
địa hạt
area, district, domain, realm, province
Từ liên quan
- địa
- địa y
- địa ba
- địa bạ
- địa bộ
- địa dư
- địa lý
- địa tô
- địa từ
- địa vị
- địa đồ
- địa ốc
- địa bàn
- địa chi
- địa chí
- địa chỉ
- địa chủ
- địa các
- địa cầu
- địa cực
- địa hào
- địa hạt
- địa học
- địa lôi
- địa lũy
- địa lợi
- địa mạo
- địa phủ
- địa sát
- địa thế
- địa tâm
- địa văn
- địa vực
- địa đạo
- địa đầu
- địa ảnh
- địa chấn
- địa chất
- địa danh
- địa diểm
- địa giới
- địa hiệp
- địa hình
- địa khối
- địa máng
- địa mạch
- địa ngục
- địa phận
- địa sinh
- địa trục