địa vị trong Tiếng Anh là gì?

địa vị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ địa vị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • địa vị

    standing; position; status; condition; station

    những người có địa vị xã hội cao/thấp people of high/low social standing; people of high/low social position

    người ở địa vị tôi không thể tự cho phép mình làm chuyện bê bối a person in my position can't afford a scandal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • địa vị

    * noun

    position; rank

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • địa vị

    position, rank, place