địa đầu trong Tiếng Anh là gì?

địa đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ địa đầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • địa đầu

    border area (of two localities)

    địa đầu thành phố hà nội và tỉnh hà tây the hanoi hatay province border area

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • địa đầu

    Border area (of two localities)

    Địa đầu thành phố Hà Nội và tỉnh Hà Tây: The Hanoi Hatay province border area

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • địa đầu

    border area (of two localities)