địa đầu trong Tiếng Anh là gì?
địa đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ địa đầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
địa đầu
border area (of two localities)
địa đầu thành phố hà nội và tỉnh hà tây the hanoi hatay province border area
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
địa đầu
Border area (of two localities)
Địa đầu thành phố Hà Nội và tỉnh Hà Tây: The Hanoi Hatay province border area
Từ điển Việt Anh - VNE.
địa đầu
border area (of two localities)
Từ liên quan
- địa
- địa y
- địa ba
- địa bạ
- địa bộ
- địa dư
- địa lý
- địa tô
- địa từ
- địa vị
- địa đồ
- địa ốc
- địa bàn
- địa chi
- địa chí
- địa chỉ
- địa chủ
- địa các
- địa cầu
- địa cực
- địa hào
- địa hạt
- địa học
- địa lôi
- địa lũy
- địa lợi
- địa mạo
- địa phủ
- địa sát
- địa thế
- địa tâm
- địa văn
- địa vực
- địa đạo
- địa đầu
- địa ảnh
- địa chấn
- địa chất
- địa danh
- địa diểm
- địa giới
- địa hiệp
- địa hình
- địa khối
- địa máng
- địa mạch
- địa ngục
- địa phận
- địa sinh
- địa trục