địa lũy trong Tiếng Anh là gì?

địa lũy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ địa lũy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • địa lũy

    heaved block, uplifted block

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • địa lũy

    heaved block, uplifted block