địa chỉ trong Tiếng Anh là gì?
địa chỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ địa chỉ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
địa chỉ
address
có nên cho họ biết việc đổi địa chỉ hay không? is it recommended to notify them of the change of address?
' không có ở địa chỉ này ' 'not known at this address'
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
địa chỉ
* noun
address, direction, destination
Từ điển Việt Anh - VNE.
địa chỉ
address, direction, destination
Từ liên quan
- địa
- địa y
- địa ba
- địa bạ
- địa bộ
- địa dư
- địa lý
- địa tô
- địa từ
- địa vị
- địa đồ
- địa ốc
- địa bàn
- địa chi
- địa chí
- địa chỉ
- địa chủ
- địa các
- địa cầu
- địa cực
- địa hào
- địa hạt
- địa học
- địa lôi
- địa lũy
- địa lợi
- địa mạo
- địa phủ
- địa sát
- địa thế
- địa tâm
- địa văn
- địa vực
- địa đạo
- địa đầu
- địa ảnh
- địa chấn
- địa chất
- địa danh
- địa diểm
- địa giới
- địa hiệp
- địa hình
- địa khối
- địa máng
- địa mạch
- địa ngục
- địa phận
- địa sinh
- địa trục