đặt trong Tiếng Anh là gì?
đặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đặt
to place; to put; to set; to depose; to lay
cô ta đặt tay lên vai tôi she laid her hand on my shoulder
đặt cái gì sang một bên to lay/put something aside
to commission; to order
đặt một bữa ăn to order a dinner
đặt ai làm cái gì to order/commission something from somebody
xem đặt chuyện
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đặt
* verb
to place; to put; to set; to depose; to lay
cô ta đặt tay lên vai tôi: She laid her hand on my shoulder
* verb
to command; to order
đặt một bữa ăn: to order a dinner
To invent; to coin (storỵ)
Từ điển Việt Anh - VNE.
đặt
order; to set up, establish, coin (a new word, name); to place, put
Từ liên quan
- đặt
- đặt ra
- đặt vè
- đặt để
- đặt bom
- đặt bày
- đặt bút
- đặt bẫy
- đặt chữ
- đặt câu
- đặt cọc
- đặt giá
- đặt làm
- đặt lên
- đặt lại
- đặt mua
- đặt mìn
- đặt mức
- đặt nền
- đặt thơ
- đặt tên
- đặt vào
- đặt xen
- đặt đít
- đặt đảo
- đặt ống
- đặt biệt
- đặt chân
- đặt cược
- đặt dưới
- đặt hàng
- đặt lưng
- đặt mình
- đặt móng
- đặt mạnh
- đặt ngồi
- đặt nặng
- đặt phao
- đặt rượu
- đặt tiền
- đặt tiệc
- đặt vòng
- đặt điều
- đặt hướng
- đặt ngang
- đặt nhanh
- đặt phòng
- đặt phịch
- đặt thuốc
- đặt trước