đặt chân trong Tiếng Anh là gì?
đặt chân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đặt chân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đặt chân
to set foot
tôi chưa bao giờ đặt chân đến nhà họ i've never set foot in their house
khi họ đặt chân lên đất pháp when they set foot on french soil
Từ điển Việt Anh - VNE.
đặt chân
to set foot
Từ liên quan
- đặt
- đặt ra
- đặt vè
- đặt để
- đặt bom
- đặt bày
- đặt bút
- đặt bẫy
- đặt chữ
- đặt câu
- đặt cọc
- đặt giá
- đặt làm
- đặt lên
- đặt lại
- đặt mua
- đặt mìn
- đặt mức
- đặt nền
- đặt thơ
- đặt tên
- đặt vào
- đặt xen
- đặt đít
- đặt đảo
- đặt ống
- đặt biệt
- đặt chân
- đặt cược
- đặt dưới
- đặt hàng
- đặt lưng
- đặt mình
- đặt móng
- đặt mạnh
- đặt ngồi
- đặt nặng
- đặt phao
- đặt rượu
- đặt tiền
- đặt tiệc
- đặt vòng
- đặt điều
- đặt hướng
- đặt ngang
- đặt nhanh
- đặt phòng
- đặt phịch
- đặt thuốc
- đặt trước