đặt cọc trong Tiếng Anh là gì?
đặt cọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đặt cọc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đặt cọc
to pay a deposit; to deposit
đặt cọc 300 quan mua ti vi màu to leave 300 francs as a deposit on a colour television; to leave a deposit of 300 francs on a colour television; to leave a 300-franc deposit on a colour television
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đặt cọc
cũng nói đặt tiền Advance security money
Từ điển Việt Anh - VNE.
đặt cọc
advance security money; to make a down-payment
Từ liên quan
- đặt
- đặt ra
- đặt vè
- đặt để
- đặt bom
- đặt bày
- đặt bút
- đặt bẫy
- đặt chữ
- đặt câu
- đặt cọc
- đặt giá
- đặt làm
- đặt lên
- đặt lại
- đặt mua
- đặt mìn
- đặt mức
- đặt nền
- đặt thơ
- đặt tên
- đặt vào
- đặt xen
- đặt đít
- đặt đảo
- đặt ống
- đặt biệt
- đặt chân
- đặt cược
- đặt dưới
- đặt hàng
- đặt lưng
- đặt mình
- đặt móng
- đặt mạnh
- đặt ngồi
- đặt nặng
- đặt phao
- đặt rượu
- đặt tiền
- đặt tiệc
- đặt vòng
- đặt điều
- đặt hướng
- đặt ngang
- đặt nhanh
- đặt phòng
- đặt phịch
- đặt thuốc
- đặt trước