đặt trước trong Tiếng Anh là gì?

đặt trước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đặt trước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đặt trước

    to make a deposit; to deposit; to book; to reserve; to make a reservation

    đặt trước một phòng trong khách sạn to book a hotel room

    có cần đặt trước không ạ? is it necessary to reserve?; is it necessary to book?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đặt trước

    (pre)defined; to make a deposit, down-payment, reservation