đặt lưng trong Tiếng Anh là gì?
đặt lưng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đặt lưng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đặt lưng
cũng nói đặt mình lie down
mới đặt lưng, gà đã gáy hardly had he lain down when the cook crowed
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đặt lưng
cũng nói đặt mình Lie down
Mới đặt lưng, gà đã gáy: Hardly had he lain down when the cook crowed
Từ liên quan
- đặt
- đặt ra
- đặt vè
- đặt để
- đặt bom
- đặt bày
- đặt bút
- đặt bẫy
- đặt chữ
- đặt câu
- đặt cọc
- đặt giá
- đặt làm
- đặt lên
- đặt lại
- đặt mua
- đặt mìn
- đặt mức
- đặt nền
- đặt thơ
- đặt tên
- đặt vào
- đặt xen
- đặt đít
- đặt đảo
- đặt ống
- đặt biệt
- đặt chân
- đặt cược
- đặt dưới
- đặt hàng
- đặt lưng
- đặt mình
- đặt móng
- đặt mạnh
- đặt ngồi
- đặt nặng
- đặt phao
- đặt rượu
- đặt tiền
- đặt tiệc
- đặt vòng
- đặt điều
- đặt hướng
- đặt ngang
- đặt nhanh
- đặt phòng
- đặt phịch
- đặt thuốc
- đặt trước