đặt nặng trong Tiếng Anh là gì?
đặt nặng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đặt nặng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đặt nặng
to insist on...
nếu tôi là anh, tôi sẽ không đặt nặng vấn đề lương if i were you, i wouldn't lay too much emphasis on the salary; if i were you, i wouldn't insist on the salary
Từ điển Việt Anh - VNE.
đặt nặng
to insist
Từ liên quan
- đặt
- đặt ra
- đặt vè
- đặt để
- đặt bom
- đặt bày
- đặt bút
- đặt bẫy
- đặt chữ
- đặt câu
- đặt cọc
- đặt giá
- đặt làm
- đặt lên
- đặt lại
- đặt mua
- đặt mìn
- đặt mức
- đặt nền
- đặt thơ
- đặt tên
- đặt vào
- đặt xen
- đặt đít
- đặt đảo
- đặt ống
- đặt biệt
- đặt chân
- đặt cược
- đặt dưới
- đặt hàng
- đặt lưng
- đặt mình
- đặt móng
- đặt mạnh
- đặt ngồi
- đặt nặng
- đặt phao
- đặt rượu
- đặt tiền
- đặt tiệc
- đặt vòng
- đặt điều
- đặt hướng
- đặt ngang
- đặt nhanh
- đặt phòng
- đặt phịch
- đặt thuốc
- đặt trước