đậu trong Tiếng Anh là gì?

đậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đậu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đậu

    xem thi đậu

    anh đậu hạng mấy? where did you come in the exam?

    (nói về chim) to perch; to alight; (nói về xe hơi) to park

    đậu xe song song với một xe khác to double-park

    tông vào một xe đang đậu sẵn to crash into a parked/stationary car

    (y học) variola; smallpox; bean; pea

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đậu

    * verb

    to pass an examination to perch; to alight (of birds)

    To park (of card)

    cấm đậu xe: no parking

    To be on station (of ships)

    * noun

    (y học) variola; smallpox

    * noun

    bean; pea

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đậu

    (1) bean; (2) to pass an examination; (3) to park (a car), perch, set (bird)