đậu trong Tiếng Anh là gì?
đậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đậu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đậu
xem thi đậu
anh đậu hạng mấy? where did you come in the exam?
(nói về chim) to perch; to alight; (nói về xe hơi) to park
đậu xe song song với một xe khác to double-park
tông vào một xe đang đậu sẵn to crash into a parked/stationary car
(y học) variola; smallpox; bean; pea
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đậu
* verb
to pass an examination to perch; to alight (of birds)
To park (of card)
cấm đậu xe: no parking
To be on station (of ships)
* noun
(y học) variola; smallpox
* noun
bean; pea
Từ điển Việt Anh - VNE.
đậu
(1) bean; (2) to pass an examination; (3) to park (a car), perch, set (bird)
Từ liên quan
- đậu
- đậu hũ
- đậu xe
- đậu đỏ
- đậu bắp
- đậu cao
- đậu lào
- đậu lửa
- đậu mùa
- đậu phụ
- đậu tây
- đậu tằm
- đậu ván
- đậu đen
- đậu đũa
- đậu chẩn
- đậu khấu
- đậu lima
- đậu ngót
- đậu ngựa
- đậu nành
- đậu viết
- đậu xanh
- đậu cô ve
- đậu lupin
- đậu phộng
- đậu phụng
- đậu thiều
- đậu trắng
- đậu tương
- đậu hà lan
- đậu hà-lan
- đậu ăn hột
- đậu ván dại
- đậu vấn đáp
- đậu các kỳ thi
- đậu nghiền nhừ
- đậu phụng rang
- đậu thổ-nhĩ-kỳ
- đậu giải nguyên