đậu hũ trong Tiếng Anh là gì?
đậu hũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đậu hũ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đậu hũ
* dtừ
soya-cake (tào phở)
Từ điển Việt Anh - VNE.
đậu hũ
soya-cake
Từ liên quan
- đậu
- đậu hũ
- đậu xe
- đậu đỏ
- đậu bắp
- đậu cao
- đậu lào
- đậu lửa
- đậu mùa
- đậu phụ
- đậu tây
- đậu tằm
- đậu ván
- đậu đen
- đậu đũa
- đậu chẩn
- đậu khấu
- đậu lima
- đậu ngót
- đậu ngựa
- đậu nành
- đậu viết
- đậu xanh
- đậu cô ve
- đậu lupin
- đậu phộng
- đậu phụng
- đậu thiều
- đậu trắng
- đậu tương
- đậu hà lan
- đậu hà-lan
- đậu ăn hột
- đậu ván dại
- đậu vấn đáp
- đậu các kỳ thi
- đậu nghiền nhừ
- đậu phụng rang
- đậu thổ-nhĩ-kỳ
- đậu giải nguyên