đất uỷ trị trong Tiếng Anh là gì?

đất uỷ trị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đất uỷ trị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đất uỷ trị

    trust territory; mandated territory; mandate

    đất uỷ trị : lãnh thổ do một hoặc nhiều nước cai quản theo sự uỷ thác của liên hiệp quốc trust territory : a territory placed under the administration of a country or countries by commission of the united nations