đất mạ trong Tiếng Anh là gì?

đất mạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đất mạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đất mạ

    * dtừ

    seedling field