đất hứa trong Tiếng Anh là gì?
đất hứa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đất hứa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đất hứa
promised land
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đất hứa
Promised land
Từ điển Việt Anh - VNE.
đất hứa
promised land
Từ liên quan
- đất
- đất gò
- đất lạ
- đất lở
- đất mạ
- đất mẹ
- đất mỹ
- đất sứ
- đất tư
- đất tổ
- đất đá
- đất đỏ
- đất bãi
- đất béo
- đất bùn
- đất bồi
- đất cái
- đất cát
- đất cớm
- đất cục
- đất hứa
- đất lõm
- đất lớn
- đất màu
- đất mùn
- đất mặn
- đất mặt
- đất mềm
- đất mịn
- đất mới
- đất nhẹ
- đất nền
- đất son
- đất sét
- đất sụt
- đất thó
- đất thù
- đất tơi
- đất đai
- đất đen
- đất đèn
- đất bằng
- đất chua
- đất chôn
- đất chảy
- đất công
- đất cứng
- đất dưới
- đất hiếm
- đất kiềm