đất thù trong Tiếng Anh là gì?

đất thù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đất thù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đất thù

    * dtừ

    enemy territory