đất đai trong Tiếng Anh là gì?

đất đai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đất đai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đất đai

    soil; land

    canh tác đất đai to cultivate the soil

    đất đai và tài nguyên land and resources

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đất đai

    ground, territory, land