đất sét trong Tiếng Anh là gì?

đất sét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đất sét sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đất sét

    clay

    nắn đất sét to model clay

    nắn hình bằng đất sét to model figures out of clay; to mould figures in/from/out of clay

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đất sét

    Clay

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đất sét

    clay