đất cát trong Tiếng Anh là gì?

đất cát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đất cát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đất cát

    sandy soil

    (nói chung) cultivable land

    đất cát màu mỡ fertile land

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đất cát

    Sandy soil, sandy land

    Cultivable land (nói khái quát)

    Đất cát màu mỡ: Fertile land

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đất cát

    sandy soil, land (as property)