đạn trong Tiếng Anh là gì?

đạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đạn

    bullet; cartridge

    (nói chung) ammunition

    đạn xuyên thủng lá phổi bên phải của hắn a bullet penetrated his right lung

    áo này đạn bắn không thủng this is a bulletproof/ballproof vest

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đạn

    * noun

    ball; cartridge; marble

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đạn

    ball, cartridge, bullet, marble