đạn súng cối trong Tiếng Anh là gì?
đạn súng cối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đạn súng cối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đạn súng cối
shell
Từ liên quan
- đạn
- đạn nổ
- đạn chì
- đạn chỉ
- đạn cối
- đạn giả
- đạn lạc
- đạn lửa
- đạn nhỏ
- đạn nạp
- đạn phá
- đạn ria
- đạn sắt
- đạn đạo
- đạn chùm
- đạn dược
- đạn ghém
- đạn khói
- đạn thật
- đạn thối
- đạn thổi
- đạn động
- đạn chuỗi
- đạn cỡ to
- đạn bắn ra
- đạn cao su
- đạn cao xạ
- đạn hỏa mù
- đạn bắn thử
- đạn chưa nổ
- đạn hơi cay
- đạn tự hành
- đạn đum đum
- đạn đại bác
- đạn đạo học
- đạn bắn chim
- đạn hơi ngạt
- đạn không nổ
- đạn súng cối
- đạn súng hơi
- đạn trái phá
- đạn bọc đường
- đạn pháo sáng
- đạn phóng lửa
- đạn chiếu sáng
- đạn chì cỡ lớn
- đạn chống tăng
- đạn lạc tên bay
- đạn bắn vịt trời
- đạn súng thần công