đĩa trong Tiếng Anh là gì?

đĩa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đĩa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đĩa

    plate; dish

    đĩa sứ a china plate

    đưa đĩa đây tôi thêm thức ăn cho give me your plate, i'll give you another helping

    front chain wheel (of a bicycle); (thể thao) discus

    ném đĩa to throw the discus

    vận động viên ném đĩa discus thrower

    disc; record

    mấy đĩa này giá 150 quan mỗi dĩa these records are sold at 150 francs each

    thư viện đĩa record library

    (tin học) disk

    đĩa này chứa được bao nhiêu dữ liệu? how much data will this disk hold?

    thư mục đĩa chứa thông tin về các tập tin, chẳng hạn như tên, kích cỡ, ngày tạo lập và vị trí các tập tin trên đĩa a disk directory includes information about the files, such as their names, sizes, dates of creation, and physical locations on the disk

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đĩa

    Plate, dish

    Đĩa sứ: A China plate

    Chainwheel (of a bycicle)

    Discus

    Môn ném đĩa: The discus throw

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đĩa

    record, disk, plate, plateful