đĩa gỗ trong Tiếng Anh là gì?
đĩa gỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đĩa gỗ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đĩa gỗ
* dtừ
platter
Từ liên quan
- đĩa
- đĩa cd
- đĩa gỗ
- đĩa số
- đĩa to
- đĩa từ
- đĩa bay
- đĩa cân
- đĩa gốc
- đĩa hát
- đĩa hâm
- đĩa lót
- đĩa mật
- đĩa mềm
- đĩa nhỏ
- đĩa thu
- đĩa cứng
- đĩa nhạc
- đĩa xích
- đĩa đích
- đĩa nguồn
- đĩa quang
- đĩa viđêô
- đĩa xi-đi
- đĩa đê mô
- đĩa ghi âm
- đĩa ăn xúp
- đĩa com-pắc
- đĩa cài đặt
- đĩa cố định
- đĩa gạn kem
- đĩa hai mặt
- đĩa quay số
- đĩa thức ăn
- đĩa vi tính
- đĩa hệ thống
- đĩa lệch tâm
- đĩa máy tính
- đĩa quang từ
- đĩa tinh thể
- đĩa có thể vỡ
- đĩa hứng nước
- đĩa khởi động
- đĩa phân hình
- đĩa ghi bài hát
- đĩa hình thuyền
- đĩa kỹ thuật số
- đĩa lấy ra được
- đĩa máy vi tính
- đĩa thức ăn rán