đĩa cứng trong Tiếng Anh là gì?
đĩa cứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đĩa cứng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đĩa cứng
(tin học) hard disk
ghi một chương trình vào đĩa cứng to write a program to the hard disk
chép một tài liệu vào đĩa cứng to copy a document onto hard disk
Từ điển Việt Anh - VNE.
đĩa cứng
hard disk
Từ liên quan
- đĩa
- đĩa cd
- đĩa gỗ
- đĩa số
- đĩa to
- đĩa từ
- đĩa bay
- đĩa cân
- đĩa gốc
- đĩa hát
- đĩa hâm
- đĩa lót
- đĩa mật
- đĩa mềm
- đĩa nhỏ
- đĩa thu
- đĩa cứng
- đĩa nhạc
- đĩa xích
- đĩa đích
- đĩa nguồn
- đĩa quang
- đĩa viđêô
- đĩa xi-đi
- đĩa đê mô
- đĩa ghi âm
- đĩa ăn xúp
- đĩa com-pắc
- đĩa cài đặt
- đĩa cố định
- đĩa gạn kem
- đĩa hai mặt
- đĩa quay số
- đĩa thức ăn
- đĩa vi tính
- đĩa hệ thống
- đĩa lệch tâm
- đĩa máy tính
- đĩa quang từ
- đĩa tinh thể
- đĩa có thể vỡ
- đĩa hứng nước
- đĩa khởi động
- đĩa phân hình
- đĩa ghi bài hát
- đĩa hình thuyền
- đĩa kỹ thuật số
- đĩa lấy ra được
- đĩa máy vi tính
- đĩa thức ăn rán