đĩa nhạc trong Tiếng Anh là gì?

đĩa nhạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đĩa nhạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đĩa nhạc

    record

    đĩa nhạc cổ điển classical music record

    tôi có nghe rađiô quảng cáo đĩa nhạc mới của anh ấy i've heard his new record advertised on the radio