đĩa nhạc trong Tiếng Anh là gì?
đĩa nhạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đĩa nhạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đĩa nhạc
record
đĩa nhạc cổ điển classical music record
tôi có nghe rađiô quảng cáo đĩa nhạc mới của anh ấy i've heard his new record advertised on the radio
Từ liên quan
- đĩa
- đĩa cd
- đĩa gỗ
- đĩa số
- đĩa to
- đĩa từ
- đĩa bay
- đĩa cân
- đĩa gốc
- đĩa hát
- đĩa hâm
- đĩa lót
- đĩa mật
- đĩa mềm
- đĩa nhỏ
- đĩa thu
- đĩa cứng
- đĩa nhạc
- đĩa xích
- đĩa đích
- đĩa nguồn
- đĩa quang
- đĩa viđêô
- đĩa xi-đi
- đĩa đê mô
- đĩa ghi âm
- đĩa ăn xúp
- đĩa com-pắc
- đĩa cài đặt
- đĩa cố định
- đĩa gạn kem
- đĩa hai mặt
- đĩa quay số
- đĩa thức ăn
- đĩa vi tính
- đĩa hệ thống
- đĩa lệch tâm
- đĩa máy tính
- đĩa quang từ
- đĩa tinh thể
- đĩa có thể vỡ
- đĩa hứng nước
- đĩa khởi động
- đĩa phân hình
- đĩa ghi bài hát
- đĩa hình thuyền
- đĩa kỹ thuật số
- đĩa lấy ra được
- đĩa máy vi tính
- đĩa thức ăn rán