đám trong Tiếng Anh là gì?

đám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đám sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đám

    * dtừ

    mass, patch

    đám mây a mass of cloud, crowd; throng

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đám

    * noun

    mass, patch

    đám mây: a mass of cloud, crowd; throng

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đám

    group, crowd; [CL for crowds, groups of people]