đám cháy trong Tiếng Anh là gì?
đám cháy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đám cháy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đám cháy
fire
đám cháy đã thiêu trụi toà nhà cao ốc văn phòng the fire reduced the office building to ashes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đám cháy
* noun
fire
Từ điển Việt Anh - VNE.
đám cháy
fire
Từ liên quan
- đám
- đám cỏ
- đám ma
- đám xá
- đám bạc
- đám bụi
- đám giỗ
- đám hỏi
- đám mây
- đám rối
- đám băng
- đám chay
- đám cháy
- đám cưới
- đám rước
- đám tang
- đám tiệc
- đám đông
- đám khách
- đám người
- đám ruộng
- đám bụi mù
- đám ăn hỏi
- đám khói mù
- đám mây nhỏ
- đám băng nổi
- đám cháy lớn
- đám cưới bạc
- đám mây trôi
- đám tinh thể
- đám ống khói
- đám băng trôi
- đám cuồn cuộn
- đám cưới vàng
- đám kèn trống
- đám rối dương
- đám cát bốc lên
- đám cưới bí mật
- đám mây hơi độc
- đám người ô hợp
- đám đông tụ họp
- đám đông tụ tập
- đám đông xô lấn
- đám cưới lén lút
- đám người tụ họp
- đám đông hỗn tạp
- đám đông lộn xộn
- đám bụi nghẹt thở
- đám người lộn xộn
- đám rước lộng lẫy


