đám cưới trong Tiếng Anh là gì?

đám cưới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đám cưới sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đám cưới

    marriage; wedding ceremony; wedding; nuptials

    ăn/dự đám cưới bạn mình to attend the wedding of one's friend

    bạn gửi thiệp mời đám cưới chưa? have you sent out the wedding invitations?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đám cưới

    * noun

    wedding ; marriage ceremony

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đám cưới

    wedding (ceremony, procession), marriage ceremony