đám cưới trong Tiếng Anh là gì?
đám cưới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đám cưới sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đám cưới
marriage; wedding ceremony; wedding; nuptials
ăn/dự đám cưới bạn mình to attend the wedding of one's friend
bạn gửi thiệp mời đám cưới chưa? have you sent out the wedding invitations?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đám cưới
* noun
wedding ; marriage ceremony
Từ điển Việt Anh - VNE.
đám cưới
wedding (ceremony, procession), marriage ceremony
Từ liên quan
- đám
- đám cỏ
- đám ma
- đám xá
- đám bạc
- đám bụi
- đám giỗ
- đám hỏi
- đám mây
- đám rối
- đám băng
- đám chay
- đám cháy
- đám cưới
- đám rước
- đám tang
- đám tiệc
- đám đông
- đám khách
- đám người
- đám ruộng
- đám bụi mù
- đám ăn hỏi
- đám khói mù
- đám mây nhỏ
- đám băng nổi
- đám cháy lớn
- đám cưới bạc
- đám mây trôi
- đám tinh thể
- đám ống khói
- đám băng trôi
- đám cuồn cuộn
- đám cưới vàng
- đám kèn trống
- đám rối dương
- đám cát bốc lên
- đám cưới bí mật
- đám mây hơi độc
- đám người ô hợp
- đám đông tụ họp
- đám đông tụ tập
- đám đông xô lấn
- đám cưới lén lút
- đám người tụ họp
- đám đông hỗn tạp
- đám đông lộn xộn
- đám bụi nghẹt thở
- đám người lộn xộn
- đám rước lộng lẫy


