đám mây trong Tiếng Anh là gì?
đám mây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đám mây sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đám mây
mass of cloud
đám mây nhỏ cloudlet
những đám mây đen masses of dark clouds
nebula
Từ điển Việt Anh - VNE.
đám mây
cloud
Từ liên quan
- đám
- đám cỏ
- đám ma
- đám xá
- đám bạc
- đám bụi
- đám giỗ
- đám hỏi
- đám mây
- đám rối
- đám băng
- đám chay
- đám cháy
- đám cưới
- đám rước
- đám tang
- đám tiệc
- đám đông
- đám khách
- đám người
- đám ruộng
- đám bụi mù
- đám ăn hỏi
- đám khói mù
- đám mây nhỏ
- đám băng nổi
- đám cháy lớn
- đám cưới bạc
- đám mây trôi
- đám tinh thể
- đám ống khói
- đám băng trôi
- đám cuồn cuộn
- đám cưới vàng
- đám kèn trống
- đám rối dương
- đám cát bốc lên
- đám cưới bí mật
- đám mây hơi độc
- đám người ô hợp
- đám đông tụ họp
- đám đông tụ tập
- đám đông xô lấn
- đám cưới lén lút
- đám người tụ họp
- đám đông hỗn tạp
- đám đông lộn xộn
- đám bụi nghẹt thở
- đám người lộn xộn
- đám rước lộng lẫy


