đám ma trong Tiếng Anh là gì?

đám ma trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đám ma sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đám ma

    funeral

    đi đám ma to be present at a funeral; to attend a funeral

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đám ma

    * noun

    funeral; funeral procession

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đám ma

    funeral, funeral procession