đám đông trong Tiếng Anh là gì?

đám đông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đám đông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đám đông

    mob; crowd

    chúng tôi bị một đám đông phẫn nộ vây quanh we were surrounded by an angry mob

    len qua đám đông mà đi to make/push one's way through the crowd

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đám đông

    Crowd; mod

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đám đông

    crowd, mob