đành trong Tiếng Anh là gì?
đành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đành
to resign oneself to something/doing something; to be resigned to something/doing something
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đành
Make up one's mind t, reconcile oneself to, resign oneself tọ
Không có áo bông đành chịu rét: For want of a cotton-padded coat, he resigned himself to suffer from cold
Từ điển Việt Anh - VNE.
đành
to have no choice (but to do something), resign oneself to do sth


